--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát vãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát vãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát vãng
+
(từ cũ) Banish, exile
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
phát vãng
:
(từ cũ) Banish, exile
+
mercantile
:
buôn, buôn bánmercantile marine đội thuyền buôn
+
dog's-meat
:
thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...)
+
cocytus
:
đầm Cocito, đầm đóng băng ở trung tâm Âm phủ.
+
đại diện
:
royal court-room